* Bằng việc hoàn tất đăng ký, tôi đã đọc và đồng ý với chính sách bảo mật thông tin của Mitsubishi Motors Việt Nam. Xem chi tiết
Chương trình ưu đãi dành cho các khách hàng:
Tặng phiếu nhiên liệu trị giá 20 triệu khi mua phiên bản 4x4 AT Athlete và 4x2 AT Athlete.
Áp dụng từ 10/12/2021 - 31/12/2021
Ghế bọc da cao cấp 2 tông màu với logo ATHLETE được thêu nổi bậtNội thất 2 màu cam - đen sang trọng và trẻ trung, tăng sự cá tính.
Hàng ghế sau thoải mái và rộng rãi nhờ ngôn ngữ thiết kế J-LineThiết kế rộng rãi tạo cảm giác thoải mái nhờ độ nghiêng lưng ghế lên đến 25 độ - lớn nhất phân khúc.
Cửa gió sau bố trí trên trầnPhân bổ luồng gió lý tưởng, mang đến sự thoải mái cho hành khách.
Nội thất bọc da cao cấp với chỉ may màu cam nổi bậtPhối màu trẻ trung, tăng vẻ thể thao cho khoang nội thất.
Gương chống chói tự độngTăng cường khả năng quan sát và lái xe an toàn.
Màn hình giải trí 6.75 INCHTích hợp Apple CarPlay và Android Auto tiện lợi.
Vô lăng 4 chấu bọc da cao cấpVô lăng bốn chấu được bọc da sang trọng tích hợp nút điều khiển âm thanh. Ngoài ra, vô lăng được điều chỉnh 4 hướng tạo sự linh hoạt và thoải mái khi lái xe.
Bảng đồng hồ trung tâmMàn hình hiển thị đa thông tin LCD và cụm đồng hồ thể thao sắc nét với độ tương phản cao, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin ngay cả khi đi trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ghế bọc da cao cấp 2 tông màu với logo ATHLETE được thêu nổi bậtĐiều hòa tự động 2 vùng độc lập
Khung xe RISE thép siêu cườngHấp thụ hiệu quả năng lượng va chạm & phân tán lực tác động, bảo vệ hành khách tối ưu.
7 túi khí an toànBảo vệ hành khách, giảm thiểu chấn thương khi xảy ra va chạm.
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)Giảm rủi ro va chạm & mức độ nghiêm trọng khi xảy ra va chạm phía trước
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù & nguy cơ va chạm khi lùi xe.
Hệ thống phanh (ABS-EBD)Rút ngắn quãng đường phanh & duy trì khả năng điều khiển xe khi phanh gấp.
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Tăng cường lực phanh, đảm bảo an toàn cho người & xe.
Hệ thống cân bằng điện tử (ASTC)Kiểm soát lực phanh, nâng cao sự ổn định trong điều kiện đường trơn trượt.
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)Tăng cường khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu nguy cơ va chạm khi xuất phát.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) và hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)Giảm thiểu điểm mù & hỗ trợ chuyển làn an toàn.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)Cải thiện khả năng vận hành khi dừng & khởi hành ngang dốc.
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)Xe tự động điều chỉnh đèn chiếu gần hoặc đèn chiếu xa khi phát hiện có phương tiện di chuyển ngược chiều.
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS4x4 AT Athlete4x2 AT Athlete4x2 AT MIVEC
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimensions (LxWxH)mm5.305 x 1.815 x 1.7955.305 x 1.815 x 1.780
Kích thước thùng xe (DxRxC) Bed Dimensions (LxWxH)mm1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Basemm3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radiusmm5.900
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearancemm220205
Trọng lượng không tải Curb Weightkg2.0001.8401.740
Số chỗ ngồi Seatsngười
person
5
ĐỘNG CENGINE
Loại động cơ Type2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Công suất cực đại Max. OutputPS/rpm181/3.500
Mômen xoắn cực đại Max. TorqueN.m/rpm430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank CapacityL75
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION
Hộp số Transmission6AT - Sport mode6AT
Truyền động Drive System2 cầu Super Select 4WD-II Super Select 4WD-IICầu sau Rear Wheel DriveCầu sau Rear Wheel Drive
Khóa vi sai cầu sau Rear Differential Lock--
Trợ lực lái Steering TypeTrợ lực thủy lực Hydraulic Power Steering
Hệ thống treo trước Front SuspensionĐộc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double Wishbone, Coil Springs, Stabilizer Bar
Hệ thống treo sau Rear SuspensionNhíp lá Leaf Springs
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires265/60R18245/65R17
Phanh trước Front BrakeĐĩa thông gió 17"Ventilated DiscsĐĩa thông gió 16" Ventilated Discs
Phanh sau Rear BrakeTang trống Drum Brakes
2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT
NGOẠI THẤT EXTERIOR
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head LampsĐèn LED & Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Led Headlamp & Headlamp Leveling DeviceHalogen
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Daytime Running Light-
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước Auto ON/OFF Lighting Control-
Hệ thống đèn pha tự động Auto High Beam--
Đèn sương mù Fog Lamp
Kính chiếu hậu Door MirrorsChỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Power, Electric Foldable Control, Black Paint With Side Turn Lamp
Chỉnh điện, mạ crôm
Power Control, Chrome Plated
Cảm biến gạt mưa tự động Auto Rain-sensing Windshield Wipers-
Hệ thống rửa đèn Head Lamp Washer--
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao High-mount Stop Lamp On Rear Gate
Sưởi kính sau Rear Window with Hot Wire
Mâm đúc hợp kim Alloy WheelsMàu đen Black Paint Alloy WheelsHai tông màu Two Tones Alloy Wheels
Bệ bước hông xe màu đen Side Step Black Paint-
Thanh trang trí thể thao Styling Bar-
Ốp vè trang trí thể thao Fenders-
Ốp cản trước trang trí Front Bumper Garnish-
Bệ bước cản sau Step Bumper
Chắn bùn trước/sau Front/Rear Mud Guard
NỘI THẤT NTERIOR
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel and Shift Knob-
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift-
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering-
Điều hòa nhiệt độ Air ConditionerTự động 2 vùng Dual Zone, AutoChỉnh tay Manual
Lọc gió điều hòa Air Filter
Chất liệu ghế Seat MaterialDa - 2 màu Leather - 02 TonesNỉ Fabric
Ghế tài xế Driver SeatChỉnh điện 8 hướng 8-way PowerChỉnh tay 4 hướng 4-way Manual
Kính cửa điều khiển điện Power WindowKính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính Driver's Window: Auto Down
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information DisplayDạng LCD LCD-Type
Hệ thống âm thanh Audio SystemMàn hình cảm ứng 7'', Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth
7” Touchscreen, Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth
Màn hình cảm ứng 7''- Android/iOS Mirroring
7” Touchscreen, Android/iOS Mirroring
Số lượng loa Speakers64
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch on Steering wheel
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế sau (hốc để ly) Rear Center Armrest with Cup Holder-
Cửa gió phía sau cho hành khách Rear Circulator Passenger -
AN TOÀN SAFETY
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách Driver & Passenger Airbags
Túi khí bên Side Airbags--
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe Side Airbags--
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái Knee Airbags--
Hệ thống phanh (ABS-EBD) ABS-EBD Braking System
Hệ thống hỗ trợ phanh (BA) Brake Assist-
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability and Traction Control-
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist-
Chế độ chọn địa hình off-road Off-road Mode--
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) Hill Descent Control--
Cảm biến lùi Back Warning System--
Hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) Lane Change Asisst--
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Blind Spot Warning System--
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Forward Collinsion Mitigation System--
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration System--
Cảm biến góc Corner Sensor--
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Rear Cross Traffic Alert--
Gương chiếu hậu chống chói tự động Electrochromic Mirror--
Khóa cửa tự động Speed Sensing Auto Door Lock-
Chìa khóa thông minh & Nút bấm khởi động Keyless Operation System (KOS) & Engine Start/Stop Switch (OSS)-
Chìa khóa mã hõa chống trộm Immobilizer
DỊCH VỤ HỖ TRỢ TÀI CHÍNH MMV AUTO FINANCE MỞ RỘNG TRÊN TOÀN QUỐC
MITSUBISHI GIỚI THIỆU TRITON PHIÊN BẢN NÂNG CẤP TOÀN DIỆN
MITSUBISHI MOTORS VIỆT NAM ĐỒNG HÀNH CÙNG ĐỘI ĐUA RACING AKA THAM DỰ GIẢI ĐUA Ô TÔ ĐỊA HÌNH HTV CHALLENGE CUP 2020
[Video] Giới thiệu chi tiết mẫu xe Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC